Có 1 kết quả:
停航 tíng háng ㄊㄧㄥˊ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop running (of flight of shipping service)
(2) to suspend service (flight, sailing)
(3) to interrupt schedule
(2) to suspend service (flight, sailing)
(3) to interrupt schedule
Bình luận 0